--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ defense laboratory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kinh quyền
:
Act according to circumstances, act casually
+
chim chuột
:
To make love to, to woogiở trò chim chuộtto indulge in love-making
+
hoan lạc chủ nghĩa
:
Hedonist
+
bình chú
:
To comment on and glossbình chú thơ văn cổto comment on and gloss ancient literature
+
gieo cầu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Throw at random a ball on one of one's suitors (and he became elegible).