--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ defense laboratory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thu dọn
:
to clear away, to tidy up
+
ròng rã
:
Uninterrupted, without a break, on endĐi ròng rã mấy ngày liền mới đếnTo get to destination only after walking severals days on end
+
kinh quyền
:
Act according to circumstances, act casually
+
chim chuột
:
To make love to, to woogiở trò chim chuộtto indulge in love-making
+
hoan lạc chủ nghĩa
:
Hedonist